Nghe phỏng vấn tại đây:

Phóng viên: Thưa ông, từ góc nhìn của một chuyên gia kinh tế, việc tăng thuế đối với đồ uống có đường hiện đang được xem như một biện pháp điều tiết hành vi tiêu dùng. Tuy nhiên, nhiều ý kiến cho rằng đây là cách làm hành chính, can thiệp sâu vào thị trường. Ông đánh giá thế nào về tính hợp lý và hiệu quả thực tế của công cụ thuế trong kiểm soát tiêu dùng mặt hàng này tại Việt Nam?

ThS. Đào Thế Sơn:

Trước hết, cần nhìn nhận thuế tiêu thụ đặc biệt như một công cụ điều chỉnh khiếm khuyết của thị trường, chứ không phải sự can thiệp hành chính mang tính áp đặt. Điểm hợp lý của chính sách này nằm ở chỗ: đồ uống có đường, tương tự như rượu bia và thuốc lá, là nhóm sản phẩm nếu tiêu dùng quá mức có thể gây hại cho sức khỏe, từ đó kéo theo chi phí xã hội lớn trong tương lai.

Tuy nhiên, giá bán hiện nay của mặt hàng này chưa phản ánh đầy đủ các chi phí đó. Trong kinh tế học, đây được gọi là "ngoại ứng" – tức là tác động tiêu cực đến bên thứ ba không được tính vào giá thành. Bên cạnh đó là "nội ứng" – hậu quả sức khỏe mà chính người tiêu dùng sẽ phải gánh chịu trong tương lai, nhưng họ cũng không được cảnh báo hoặc tính toán trước khi mua. Do đó, giá sản phẩm đang thấp hơn mức mà thị trường đáng lẽ phải phản ánh.

Thuế tiêu thụ đặc biệt, vì thế, đóng vai trò điều tiết để "tính đúng, tính đủ" các chi phí xã hội đang bị bỏ qua. Khi giá được điều chỉnh lên mức hợp lý, người tiêu dùng sẽ có xu hướng hạn chế sử dụng – qua đó giảm được tác động tiêu cực đến sức khỏe cộng đồng.

Về hiệu quả, thuế và công cụ giá là biện pháp tác động trực tiếp, nhanh chóng và có chi phí thực thi thấp nhất. Dù truyền thông, hạn chế quảng cáo hay dán cảnh báo cũng cần thiết, nhưng theo kinh nghiệm quốc tế, chính sách thuế vẫn được đánh giá là giải pháp hiệu quả nhất với chi phí thấp nhất trong phòng, chống tác hại của các sản phẩm gây hại cho sức khỏe và môi trường.

Tại Việt Nam, đồ uống có đường hiện vẫn ở mức giá rất rẻ, cho thấy sự can thiệp là cần thiết và cấp bách. Một nghiên cứu năm 2020 của tác giả Vũ Hoàng Linh cho thấy hệ số co giãn của nhu cầu theo giá là -1,114. Nghĩa là nếu giá bán lẻ tăng 10%, mức tiêu dùng có thể giảm 11,4% – cho thấy chính sách thuế hoàn toàn có khả năng tác động đến hành vi tiêu dùng, chứ không phải như nhiều người cho rằng nó không có tác động gì.

Phóng viên: Một trong những phản biện thường gặp là: tăng thuế đồ uống có đường có thể làm giá bán lẻ tăng, ảnh hưởng đến người tiêu dùng có thu nhập thấp – vốn là nhóm dễ tiếp cận với các sản phẩm giá rẻ. Theo ông, lập luận này có chính xác hay không? Việc tăng thuế liệu có thực sự tạo ra gánh nặng kinh tế cho người dân hay lại là biện pháp giúp cải thiện sức khoẻ cộng đồng và giảm chi phí y tế trong dài hạn?

ThS. Đào Thế Sơn:

Theo tôi, mục tiêu của thuế tiêu thụ đặc biệt là điều chỉnh hành vi tiêu dùng, chứ không nhằm tạo ra gánh nặng tài chính cho người dân. Nếu được thiết kế đúng và tăng ở mức đủ lớn, chính sách này sẽ khiến người tiêu dùng giảm chi tiêu cho các sản phẩm có hại như đồ uống có đường – cả về số lượng lẫn giá trị. Một số người có thể giảm tiêu dùng hoàn toàn, trong khi một số khác duy trì mức chi tiêu nhưng chuyển sang lựa chọn lành mạnh hơn, như đồ uống không đường.

Kết quả cuối cùng là lượng tiêu thụ đồ uống có đường sẽ giảm, hành vi tiêu dùng thay đổi theo hướng tích cực, từ đó cải thiện sức khỏe cộng đồng và giảm chi phí y tế trong dài hạn.

Tuy nhiên, để đạt hiệu quả thực sự, chính sách phải được công bố minh bạch với mục tiêu rõ ràng: tăng thuế để điều chỉnh hành vi tiêu dùng, chứ không phải tăng nhỏ giọt, thiếu nhất quán – điều này dễ khiến người dân chỉ thấy gánh nặng kinh tế mà không thấy lợi ích sức khỏe.

Nghiên cứu của chúng tôi thực hiện năm 2023-2024, phối hợp với Trường Đại học Y tế Công cộng, Trường Đại học Thương mại và UNICEF cho thấy: nếu tăng thuế đối với đồ uống có đường ở mức từ 20–40% hoặc cao hơn, có thể làm giảm tỷ lệ các bệnh liên quan như thừa cân, béo phì, đồng thời tiết kiệm được một khoản lớn chi phí y tế cho cả người dân và ngân sách nhà nước.

Phóng viên: Kinh nghiệm quốc tế cho thấy có nhiều mô hình thuế áp dụng với đồ uống có đường: thuế tuyệt đối, thuế theo hàm lượng đường, hoặc thuế tỷ lệ. Với đặc thù của Việt Nam – mức tiêu thụ tăng nhanh, thị trường phân mảnh – ông cho rằng Việt Nam nên lựa chọn lộ trình và mô hình thuế nào là phù hợp, vừa đảm bảo mục tiêu sức khỏe, vừa hài hòa với phát triển kinh tế?

ThS. Đào Thế Sơn:

Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, mô hình thuế hỗn hợp – trong đó có thành phần thuế tuyệt đối – thường mang lại hiệu quả cao hơn trong kiểm soát tiêu dùng đồ uống có đường. Tuy nhiên, không có mô hình “chuẩn” chung cho mọi quốc gia. Việc lựa chọn còn phụ thuộc vào điều kiện thị trường, năng lực thực thi chính sách và giai đoạn phát triển của từng nước.

Với Việt Nam – nơi thị trường còn phân mảnh và thuế đối với đồ uống có đường chưa từng được áp dụng – tôi cho rằng có thể bắt đầu bằng thuế tương đối (thuế theo tỷ lệ phần trăm giá), sau đó từng bước đánh giá, điều chỉnh và bổ sung thuế tuyệt đối ở giai đoạn tiếp theo. Dù vậy, mức thuế khởi điểm đề xuất hiện nay là từ 8% đến 10% – vẫn còn quá thấp, khó tạo được tác động rõ rệt. Cần cân nhắc tăng thuế lên mức cao hơn, đồng thời xây dựng lộ trình đánh giá định kỳ đến năm 2030–2031 để điều chỉnh phù hợp.

Về kỹ thuật chính sách, cần xem xét kỹ việc đánh thuế trên giá xuất xưởng hay giá bán lẻ, và đảm bảo bao phủ toàn bộ các sản phẩm có đường nhằm hạn chế nguy cơ doanh nghiệp lách thuế bằng cách chuyển đổi sản phẩm. Nguyên tắc cốt lõi vẫn là: thuế cần đủ mạnh để điều chỉnh hành vi tiêu dùng, hướng người dân chuyển sang các sản phẩm lành mạnh hơn.

Quan trọng hơn, chính sách thuế này không nhằm làm chậm lại kinh tế, mà là một cách thúc đẩy phát triển bền vững. Khi tiêu dùng được điều tiết theo hướng có trách nhiệm, chi phí y tế sẽ giảm, sức khỏe cộng đồng được cải thiện, năng suất lao động tăng lên – từ đó đóng góp tích cực cho tăng trưởng kinh tế. Các mô hình phân tích toàn diện cho thấy, nếu áp dụng thuế tiêu thụ đặc biệt với đồ uống có đường một cách đúng đắn và hợp lý, nền kinh tế hoàn toàn có thể tăng trưởng dương chứ không bị ảnh hưởng tiêu cực như một số lo ngại.

Phóng viên: Một số doanh nghiệp trong ngành nước giải khát cho rằng tăng thuế sẽ ảnh hưởng tới sản xuất, việc làm và nguồn thu của ngành. Với tư cách là chuyên gia theo dõi sát thị trường, ông có nhận định như thế nào về ảnh hưởng của chính sách thuế này đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp nội địa và thị trường việc làm trong ngành đồ uống?

ThS. Đào Thế Sơn:

Tôi cho rằng, ngành nào thì đương nhiên họ cũng sẽ kêu khi đánh thuế. Tuy nhiên , trong bối cảnh hiện nay tại Việt Nam, các lập luận cho rằng chính sách thuế sẽ ảnh hưởng lớn đến sản xuất, việc làm và nguồn thu là thiếu cơ sở.

Thực tế cho thấy, ngành nước giải khát vẫn đang tăng trưởng tốt. Giá bán sản phẩm hiện khá thấp so với thu nhập trung bình, dẫn đến tiêu dùng gia tăng nhanh chóng. Ngay cả trong giai đoạn khó khăn như đại dịch Covid hay suy giảm kinh tế, mức tiêu thụ nội địa vẫn ổn định. Điều này phản ánh một nghịch lý: sản phẩm gây hại cho sức khỏe nhưng đang được bán với giá chưa tính đủ các chi phí xã hội, đặc biệt là chi phí y tế phát sinh do thừa cân, béo phì. Trên thế giới, những chi phí này ước tính chiếm 1–3% GDP – một gánh nặng không nhỏ với ngân sách và đời sống người dân.

Chính sách thuế không nhằm triệt tiêu doanh thu doanh nghiệp, mà điều tiết lại giá để phản ánh đúng chi phí thực của sản phẩm, từ đó hướng đến mức tiêu dùng tối ưu. Doanh nghiệp hoàn toàn có thể thích ứng bằng cách mở rộng danh mục sản phẩm lành mạnh hơn, vì đây đang trở thành xu hướng toàn cầu. Nhiều tập đoàn quốc tế đã và đang chuyển dịch theo hướng này, đáp ứng nhu cầu ngày càng gia tăng của người tiêu dùng về lựa chọn có lợi cho sức khỏe.

Về cạnh tranh, không có chuyện doanh nghiệp nội địa bị bất lợi, bởi thuế tiêu thụ đặc biệt sẽ áp dụng đồng đều với cả sản phẩm trong nước lẫn nhập khẩu. Thậm chí, hàng nhập khẩu còn chịu thêm thuế nhập khẩu. Như vậy, năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước không bị ảnh hưởng như một số lo ngại.

Tóm lại, thay vì lo ngại, doanh nghiệp nên coi đây là cơ hội để tái cơ cấu sản phẩm, đón đầu xu hướng tiêu dùng bền vững và khẳng định trách nhiệm xã hội trong bối cảnh sức khỏe cộng đồng ngày càng được coi trọng.

Phóng viên: Thưa ông, Việt Nam đang hướng tới một nền kinh tế phát triển bền vững và bao trùm. Trong bối cảnh này, ông đánh giá như thế nào về vai trò của thuế tiêu thụ đặc biệt như một công cụ kinh tế để định hình hành vi tiêu dùng, thúc đẩy lối sống lành mạnh và giảm gánh nặng bệnh tật không lây nhiễm? Liệu đã đến lúc cần một cuộc cải cách thuế mạnh mẽ hơn thay vì những điều chỉnh nhỏ giọt?

ThS. Đào Thế Sơn:

Theo tôi, đây là thời điểm vàng để Việt Nam thúc đẩy tăng trưởng kinh tế theo hướng bền vững, có chiều sâu và bao trùm. Chỉ thị số 05 ngày 1/3/2025 của Thủ tướng Chính phủ đã nêu rõ: tăng trưởng nhanh phải đi kèm với ổn định kinh tế vĩ mô, kiểm soát lạm phát, bảo đảm an sinh xã hội, công bằng và bảo vệ môi trường. Điều đó có nghĩa là chúng ta không thể tiếp tục đánh đổi sức khỏe cộng đồng và tiến bộ xã hội chỉ để lấy tăng trưởng kinh tế đơn thuần.

Trong bối cảnh đó, thuế tiêu thụ đặc biệt đối với đồ uống có đường cần được nhìn nhận là công cụ kinh tế quan trọng nhằm định hình hành vi tiêu dùng theo hướng lành mạnh. Chính sách thuế này giúp giảm tiêu thụ đường, từ đó góp phần hạn chế bệnh không lây nhiễm – một gánh nặng đang gia tăng trong xã hội hiện đại. Đồng thời, đây cũng là chính sách mang tính bao trùm, khi các nhóm yếu thế như người nghèo, người dân nông thôn – hiện đang gia tăng tiêu dùng các sản phẩm có đường do giá quá rẻ – sẽ được gián tiếp bảo vệ.

Như vậy, chúng ta cần phải tăng giá lên để họ có thể giảm tiêu dùng, tức là nói một cách khác, những người nghèo cần được bảo vệ bởi một chính sách thuế hợp lý, giúp cho họ có thể điều tiết được cái khả năng tiêu dùng của mình theo hướng có lợi hơn cho chính bản thân họ và cuối cùng là cho toàn bộ xã hội. Tất nhiên, để làm điều này thì cũng cần một tinh thần dũng cảm để tăng thuế đủ lớn. Tổ chức Y tế thế giới cho biết là hiện nay đã khuyến cáo mức tăng là cao hơn 20%, thậm chí là 40% theo lộ trình thì mới đảm bảo được hiệu quả một cách tốt nhất.

Tôi đánh giá cao nỗ lực hiện tại của Bộ Tài chính trong việc đề xuất tăng thuế, tuy nhiên nếu có thể mạnh dạn hơn về mức tăng và lộ trình, thì chính sách này sẽ mang lại lợi ích lớn hơn – không chỉ cho sức khỏe cộng đồng mà còn cho mục tiêu phát triển bền vững của nền kinh tế Việt Nam.

-Xin trân trọng cảm ơn ông!